Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1081 đến 1168 trong 1168 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
giổi giễu giễu cợt giới
giới chức giới hạn giới luật giới nghiêm
giới sát giới sắc giới tính giới từ
giới tửu giới thiệu giới tuyến giới yên
giộ giội giộp giăm
giăm bào giăm bông giăm kèn giăng
giăng lưới gien gieo gieo cầu
gieo neo gieo quẻ gieo rắc gieo trồng
gieo vần gio gioi gion giỏn
giong giong ruổi giu giú giua
giun giun đũa giun đất giun đốt
giun chỉ giun kim giun móc giun sán
giun tóc giun tròn giơ giơ xương
giường giương giương buồm giương mắt
giương vây go goá goá bụa
gom gom góp gon gu
guốc guốc chẳn guốc lẻ guồng
guồng máy gườm gườm gườm
gượm gượng gượng ép gượng dậy
gượng gạo gượng nhẹ gươm gươm giáo
gương gương lồi gương lõm gương mẫu
gương mặt gương nga gương phẳng gương sen
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.